Bộ Viết (曰)
Kanji: | 平日 hirabi |
---|---|
Bính âm: | yuē |
Bạch thoại tự: | oat |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yeuhk, yuht |
Quốc ngữ La Mã tự: | iue |
Hangul: | 가로되 garodwoe |
Wade–Giles: | yüeh1 |
Việt bính: | joek6, jyut6 |
Hán-Việt: | viết |
Hán-Hàn: | 왈 wal |
Chú âm phù hiệu: | ㄩㄝ |
Kana: | エツ etsu いわく iwaku |